5. 친구와 내가 운동장에서 축구를 ( ) 선생님이 나를 부르셨다. ➀ 하거나 ➁ 하는데 ➂ 하면서 ➃ 하든지 Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ/는데 -(으)ㄴ/는데 là 1 dạng liên kết rút gọn của 그런데. 친구와 내가 운동장에서 축구를 하는데 선생님이 나를 부르셨다. =친구와 내가 운동장에서 축구를 하고 있었다. 그런데 선생님이 나를 부르셨다. Hôm qua trời ấm áp, vậy mà nay lại lành lạnh. 어제는 따뜻했는데 오늘은 쌀쌀해요. 6. 민수 씨는 대학교를 ( ) 회사에 취직했다. ➀ 졸업해도 ➁ 졸업한다면 ➂ 졸업하더라도 ➃ 졸업하자마자 [động từ ] + 자마자 'ngay sau khi, ngay khi...' Mệnh đề thứ h..
3. 형은 차가워 ( ) 마음은 따뜻하다 ➀ 보여도 ➁ 보여야 ➂ 보이다가 ➃ 보이든지 Động từ/Tính từ + 아/어/여도 Trong bài này là một đuôi động từ mà có nghĩa tương tự như 그래도(tuy nhiên, tuy thế mà...) nhưng có thể được dùng để kết hợp hai câu lại với nhau, đó là: -아/어/여도 = "cho dù/dù có...(thì) cũng..., cho dù/dù có...nhưng...“ Bằng việc thêm -아/어/여도 vào gốc của một từ ở cuối của một mệnh đề, mệnh đề thứ hai được mong đợi xảy ra bất..
sau khi gia nhập nhóm. tôi biết được tấm lòng của bạn dành cho những người việt nam học tiếng hàn rất nhiều 정말 감사합니다 Hồ Trang 선생님 .지금 시간이 되면 저에게 좀 통화를 주십시요. 저의 말음 확인을 해주십시오 Seokoh Jang 어떤거요? Hồ Trang em muốn nói thầy kiểm tra cách phát tiếng của em giùm Seokoh Jang 네 어떤 부분? Hồ Trang kiểm tra cách phát âm giùm em vì cô giáo em nói phát âm của em không được tốt Seokoh Jang 저는 ♤♤♤♤ 에서 온 짜이라고 해요 한국회..

Từ bây giờ, tôi sẽ tải lên hình ảnh liên quan đến bữa ăn. Viết nó bằng tiếng Hàn. 지금 부터 식사와 관련된 사진을 올릴께요. 한국어로 적어 보세요 oke 선생님 숟가락 젓가락 수저 정답 밥그릇 공기밥 정답 국그릇 ㅎㅎ 정답 김치찌개 정답 두부찌개 된장찌개 된장찌개, 정답 께란말이 알말이 정답은 계란말이 김밥 정답 아까 저는 맞춤법 틀렸어요 무김치 정답 무김치와 라면을 먹으면 진짜 맛있다 김치 Thèm quá Tieng han noi sao ạ mn 너무 쉽잖아 정답 베트남 사람들 김치 좋아 하더라고요 좋아해요 맛있어요 저도 만들 할 수 있어요 진짜? 진짜요 저는 김치 빼고 한국 요리를 거의 다 할 수 있어요 3개월 동안 하국 음식을 요리는 ..
- Total
- Today
- Yesterday
- 피임약남을때
- 성이야기
- 갈색냉
- Ngữ pháp
- 쿠퍼액임신가능
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- văn phạm vấn đề
- Topik1
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- 성지식
- 성상담
- vấnđềngữpháp
- 쿠퍼액임신
- 먹는피임약
- ~게되다được
- topik듣기
- 임신
- topik64회
- Ngữ pháp Topik 1
- TOPIK
- phải
- 피임약먹는것을잊었을때
- 피임실패율
- 갈색혈
- TOPIK2
- trởnên
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- từ vựng Topik 1
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |