1. 해가 뜨는 것을 ( ) 아침 일찍 일어났다. ➀ 보아야 ➁ 보려고 ➂ 보거나 ➃ 보는데 tôi đã dậy sớm để ngắm mặt trời mọc ~려고 "~려고" Có ý định hoặc mong muốn làm điều gì đó. 어떤 행동을 할 의도나 욕망을 가지고 있다. ~ 려고 = ~ 하기 위해서 = ~ 하기 위해 ex) 내일은 일찍 일어나려고 한다. 2. 무슨 일을 ( ) 열심히 하는 것이 중요하다. ➀ 하든지 ➁ 하도록 ➂ 하다가 ➃ 하더니 điều quan trọng là dù làm việc gì cũng phải chăm chỉ ~든지 ‘~든지’ được dùng thể hiện rằng : trong nhiều thứ có thế chọn 1 thứ hoặc là chọ..

선생님 ,도와 정답합니까? 3, 4번 둘 다 답 3번이 더 좋은 답이라고 하겠습니다 선생님 3틀리다 그럼? 저따라 ,4정답은 더 적당합니다. 아닌데요 3번이 더 정확한 표현입니다 잠시만요 번역해 볼께요 3번이 문장 반대말 Hàn Quốc đang làm kinh tế tốt cho các nước kém phát triển ở châu Phi và châu Á, và cung cấp hỗ trợ y tế, kỹ thuật và giáo dục. Ngoài ra, Hàn Quốc đã trở thành một đất nước mà nhiều người nước ngoài muốn sống vì môi trường sống thuận tiện và an ninh ổn định. 3. ở nước ngoài ..

안녕하세요 선생님 수업이 어떻게 진행합니까? bạn đã sẵn sàng để học 이제부터 듣고, 쓰기 연습을 할 것입니다. 오늘은 무슨 주제로 토론 할까요? 아니요 이해를 돕기 위해 베트남어와 한국어를 같이 적겠습니다. Để giúp bạn hiểu, tôi sẽ viết tiếng Việt và tiếng Hàn cùng nhau. 외국인들과 이런 방식으로 수업을 하는 것이 처음입니다. Đây là lần đầu tiên tôi dạy với người nước ngoài theo cách này. 부족하더라도 이해해 주시기 바랍니다. Hãy hiểu ngay cả khi nó không đủ. Kiểm tra điểm danh trước khi bắt đầu lớp học. 수업시작하기 전에 출..
- Total
- Today
- Yesterday
- ~게되다được
- trởnên
- văn phạm vấn đề
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
- 성상담
- 피임실패율
- 갈색혈
- 피임약먹는것을잊었을때
- vấnđềngữpháp
- topik64회
- Topik1
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- 쿠퍼액임신
- 피임약남을때
- phải
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- 성이야기
- 쿠퍼액임신가능
- Ngữ pháp Topik 1
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- 임신
- Ngữ pháp
- TOPIK
- 갈색냉
- TOPIK2
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- 성지식
- 먹는피임약
- từ vựng Topik 1
- topik듣기
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |