본문 바로가기 메뉴 바로가기

TOPIK(Kiểm tra trình độ tiếng Hàn)

프로필사진
  • 글쓰기
  • 관리
  • 태그
  • 방명록
  • RSS

TOPIK(Kiểm tra trình độ tiếng Hàn)

검색하기 폼
  • 분류 전체보기 (114)
    • "성" 이야기 (4)
    • sự học tập tài liệu(학습자료) (54)
      • TOPIK 1 (23)
      • TOPIK 2 (31)
    • sự thi cử(시험) (20)
      • TOPIK 1 (6)
      • TOPIK 2 (10)
    • Bài học video(Học viện giáo.. (29)
    • Đặt một câu hỏi(질문하기) (5)
  • 방명록

분류 전체보기 (114)
TOPIK 1 - 23

Bài học video(Học viện giáo dục quốc tế) 2020. 2. 22. 02:26
TOPIK 1 - 22

Bài học video(Học viện giáo dục quốc tế) 2020. 2. 22. 02:26
TOPIK 1 - 21

Bài học video(Học viện giáo dục quốc tế) 2020. 2. 22. 02:26
TOPIK 1 - 20

Bài học video(Học viện giáo dục quốc tế) 2020. 2. 22. 02:26
TOPIK 1 - 19

Bài học video(Học viện giáo dục quốc tế) 2020. 2. 22. 02:26
TOPIK 1 - 18

Bài học video(Học viện giáo dục quốc tế) 2020. 2. 22. 02:26
TOPIK 1 - 17

Bài học video(Học viện giáo dục quốc tế) 2020. 2. 22. 02:25
Từ mới của hôm nay 2020년 2월 29일

어휘 길잡이말 품사 xẻ , cắt , chia 가르다 칼로 가르다 동사 che, giấu 가리다 얼굴을 가리다 동사 chọn, lựa, gạn lọc 가리다 시비를 가리다 동사 một cách lặng lẽ 가만 가만 놔두다 부사 ở yên 가만있다 잠자코 가만있다 동사

sự học tập tài liệu(학습자료)/TOPIK 2 2020. 2. 22. 02:25
Từ mới của hôm nay 2020년 2월 29일

어휘 길잡이말 품사 từng, mỗi 각각 각각 다르다 부사/명사 ngắn gọn 간단하다 간단한 설명 형용사 một cách đơn giản 간단히 간단히 끝내다 부사 món ăn phụ 간식 을 먹다 명사 nước tương 간장 을 넣다 명사

sự học tập tài liệu(학습자료)/TOPIK 1 2020. 2. 22. 02:25
văn phạm vấn đề (문법 문제)

7. 어제는 친구들과 같이 점심을 ( ) 바로 도서관에 갔다 ➀ 먹든지 ➁ 먹거나 ➂ 먹고 나서 ➃ 먹다 보면 Động từ + -고 나서 Đứng sau động từ với nghĩa là “xong rồi thì...” biểu hiện hành động ở vế sau được thực hiện sau khi hành động ở vế trước hoàn thành. Nghe giải thích của thầy giáo xong thì tôi đã hiểu rồi. 선생님의 설명을 듣고 나서 이해가 되었어요. 8. 이사 갈 집을 ( ) 방학 때 좀 바빴다. ➀ 찾더니 ➁ 찾으려면 ➂ 구하도록 ➃ 구하느라고 Động từ + -느라고 [A 느라고 B] Biểu hiện trong quá trình ..

sự học tập tài liệu(학습자료)/TOPIK 2 2020. 2. 22. 02:25
이전 1 ··· 4 5 6 7 8 9 10 ··· 12 다음
이전 다음
공지사항
  • bài học trò chuyện
  • cập nhật từ mới
최근에 올라온 글
최근에 달린 댓글
Total
Today
Yesterday
링크
TAG
  • 피임약먹는것을잊었을때
  • 먹는피임약
  • phải
  • 쿠퍼액임신가능
  • 피임약남을때
  • 갈색혈
  • Ngữ pháp Topik 1
  • 쿠퍼액임신
  • TOPIK
  • 성상담
  • 성지식
  • văn phạm vấn đề
  • từ vựng cần thiết cho Topik 1
  • vấnđềngữpháp
  • TOPIK2
  • Topik1
  • 성이야기
  • trởnên
  • Trả lời câu hỏi của học sinh
  • TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
  • 피임실패율
  • topik64회
  • từ vựng Topik 1
  • Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
  • ~게되다được
  • Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
  • topik듣기
  • Ngữ pháp
  • 임신
  • 갈색냉
more
«   2025/08   »
일 월 화 수 목 금 토
1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31
글 보관함

Blog is powered by Tistory / Designed by Tistory

티스토리툴바