본문 바로가기 메뉴 바로가기

TOPIK(Kiểm tra trình độ tiếng Hàn)

프로필사진
  • 글쓰기
  • 관리
  • 태그
  • 방명록
  • RSS

TOPIK(Kiểm tra trình độ tiếng Hàn)

검색하기 폼
  • 분류 전체보기 (114)
    • "성" 이야기 (4)
    • sự học tập tài liệu(학습자료) (54)
      • TOPIK 1 (23)
      • TOPIK 2 (31)
    • sự thi cử(시험) (20)
      • TOPIK 1 (6)
      • TOPIK 2 (10)
    • Bài học video(Học viện giáo.. (29)
    • Đặt một câu hỏi(질문하기) (5)
  • 방명록

từ vựng cần thiết cho Topik 1 (1)
#4- 017 từ vựng cần thiết và ngữ pháp cho Topik 1 - Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày

https://youtu.be/OQr2evRYYPs từ vựng cần thiết cho Topik 1 명사 가게 1. cửa hàng 2. cửa hiệu 3. cửa tiệm Nhà bán một loại hàng hóa đặc biệt hoặc nhiều loại hàng hóa với quy mô nhỏ. 명사 가격 1.giá cả 2.giá Cái thể hiện giá trị của vật bằng tiền. 명사 가구 đồ đạc Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v... 형용사 가깝다 1.gần 2.gầngũi 1. Không cách xa một nơi nào đó. 2. Thân nhau. 3. Gần như ..

sự học tập tài liệu(학습자료)/TOPIK 1 2020. 11. 13. 01:30
이전 1 다음
이전 다음
공지사항
  • bài học trò chuyện
  • cập nhật từ mới
최근에 올라온 글
최근에 달린 댓글
Total
Today
Yesterday
링크
TAG
  • Topik1
  • 피임실패율
  • từ vựng cần thiết cho Topik 1
  • 성지식
  • vấnđềngữpháp
  • 갈색냉
  • văn phạm vấn đề
  • topik64회
  • Ngữ pháp
  • Ngữ pháp Topik 1
  • 피임약먹는것을잊었을때
  • TOPIK
  • 성상담
  • 성이야기
  • 갈색혈
  • 쿠퍼액임신
  • TOPIK2
  • topik듣기
  • từ vựng Topik 1
  • 쿠퍼액임신가능
  • Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
  • trởnên
  • 임신
  • ~게되다được
  • 피임약남을때
  • TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
  • Trả lời câu hỏi của học sinh
  • phải
  • Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
  • 먹는피임약
more
«   2025/05   »
일 월 화 수 목 금 토
1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
글 보관함

Blog is powered by Tistory / Designed by Tistory

티스토리툴바