#4- 017 từ vựng cần thiết và ngữ pháp cho Topik 1 - Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
https://youtu.be/OQr2evRYYPs từ vựng cần thiết cho Topik 1 명사 가게 1. cửa hàng 2. cửa hiệu 3. cửa tiệm Nhà bán một loại hàng hóa đặc biệt hoặc nhiều loại hàng hóa với quy mô nhỏ. 명사 가격 1.giá cả 2.giá Cái thể hiện giá trị của vật bằng tiền. 명사 가구 đồ đạc Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v... 형용사 가깝다 1.gần 2.gầngũi 1. Không cách xa một nơi nào đó. 2. Thân nhau. 3. Gần như ..
sự học tập tài liệu(학습자료)/TOPIK 1
2020. 11. 13. 01:30
최근에 올라온 글
최근에 달린 댓글
- Total
- Today
- Yesterday
링크
TAG
- từ vựng Topik 1
- 임신
- 갈색혈
- 피임실패율
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- 먹는피임약
- phải
- topik64회
- TOPIK2
- ~게되다được
- 성이야기
- 피임약먹는것을잊었을때
- 성지식
- 성상담
- Ngữ pháp Topik 1
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- Ngữ pháp
- vấnđềngữpháp
- Topik1
- trởnên
- 쿠퍼액임신
- văn phạm vấn đề
- TOPIK
- 피임약남을때
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- topik듣기
- 쿠퍼액임신가능
- 갈색냉
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
글 보관함