1번 서로의 주장만 내세우며 계속 ( ) 이 회의는 결론이 나지 않을 것이다. ➀ 버티기에 ➁ 버티는 한 ➂ 버틸지라도 ➃ 버틸뿐더러 Động từ + 는 한 Đứng sau động từ diễn tả điều kiện, tiền đề hoặc yêu cầu về một hành động hay một trạng thái nào đó (Vế trước trở thành điều kiện hay tiền đề đối với trạng thái hay hành vi ở vế sau), có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là ‘nếu, nếu như, trong trường hợp, chỉ với điều kiện’. Nếu như uống thuốc này thì triệ..
1번 저도 이곳에서는 기술을 배우는 ( ) 교사가 아니에요. ➀ 학생이지 ➁ 학생인데도 ➂ 학생이라도 ➃ 학생이면서 한국어 사전에 나오는 표현이 아닙니다. “~이지 ~ 아니다” Được sử dụng để từ chối hoặc cấm di chuyển hoặc điều kiện Tôi là một học sinh, không phải là một giáo viên. 나는 학생이다. 선생님이 아니다. '이지'는 '이다'의 어간 '이'에 연결 어미 '지'가 붙은 말입니다. 어간과 어미가 합쳐진 말이므로 '이다'처럼 '이지'도 조사가 됩니다. Cá voi là động vật có vú, không phải cá. 고래는 짐승이지 물고기가 아니다. 2번 음식 맛은 먹어 ( ) 알 수 있지. 그러기 전에 어떻..

선생님 ,도와 정답합니까? 3, 4번 둘 다 답 3번이 더 좋은 답이라고 하겠습니다 선생님 3틀리다 그럼? 저따라 ,4정답은 더 적당합니다. 아닌데요 3번이 더 정확한 표현입니다 잠시만요 번역해 볼께요 3번이 문장 반대말 Hàn Quốc đang làm kinh tế tốt cho các nước kém phát triển ở châu Phi và châu Á, và cung cấp hỗ trợ y tế, kỹ thuật và giáo dục. Ngoài ra, Hàn Quốc đã trở thành một đất nước mà nhiều người nước ngoài muốn sống vì môi trường sống thuận tiện và an ninh ổn định. 3. ở nước ngoài ..
- Total
- Today
- Yesterday
- ~게되다được
- 쿠퍼액임신
- 성이야기
- TOPIK
- topik64회
- Ngữ pháp
- Topik1
- 먹는피임약
- văn phạm vấn đề
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- 피임약남을때
- trởnên
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
- 임신
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- 갈색냉
- 쿠퍼액임신가능
- 성지식
- 피임실패율
- vấnđềngữpháp
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- 갈색혈
- Ngữ pháp Topik 1
- phải
- từ vựng Topik 1
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- 성상담
- 피임약먹는것을잊었을때
- topik듣기
- TOPIK2
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |