~게 되다 'được, bị, trở nên, phải...'
1. '게 되다' Đứng sau động từ hoặc tính từ. Trong tiếng Việt nghĩa là 'được, bị, trở nên, phải...', thể hiện sự thay đổi sang một tình trạng khác hoặc dẫn tới một tình trạng nào đó do hoàn cảnh khách quan khác với mong muốn và ý chí của chủ ngữ. Cấu trúc “아/어/여지다” thể hiện quá trình biến hóa của trạng thái còn “게 되다” thể hiện kết quả biến hóa của trạng thái. (xem lại về “아/어/여지다” tại đây) Trời sáng..
sự học tập tài liệu(학습자료)/TOPIK 1
2020. 3. 11. 04:33
최근에 올라온 글
최근에 달린 댓글
- Total
- Today
- Yesterday
링크
TAG
- 임신
- Ngữ pháp Topik 1
- từ vựng Topik 1
- 성이야기
- 성지식
- 피임약남을때
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- TOPIK
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- TOPIK2
- văn phạm vấn đề
- trởnên
- 쿠퍼액임신가능
- 갈색냉
- Topik1
- 갈색혈
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- 쿠퍼액임신
- vấnđềngữpháp
- Ngữ pháp
- phải
- topik듣기
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- topik64회
- 피임약먹는것을잊었을때
- 성상담
- 피임실패율
- 먹는피임약
- ~게되다được
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
글 보관함