티스토리 뷰
어휘 | 길잡이말 | 품사 | |
1.cái gì đó 2.cái nào đó | 것 | 것 | 의존명사 |
1.nơi đó 2.chỗ đó | 거기 | 거기에 있다 | 대명사 |
con phố | 거리 | 거리로 나가다 | 명사 |
cự li | 거리 | 거리가 가깝다 | 명사 |
gian giữa | 거실 | 집 | 명사 |
'sự học tập tài liệu(학습자료) > TOPIK 1' 카테고리의 다른 글
#4- 017 từ vựng cần thiết và ngữ pháp cho Topik 1 - Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày (0) | 2020.11.13 |
---|---|
vấn đề ngữ pháp(2급 문법 문제) (0) | 2020.03.13 |
vấn đề ngữ pháp(1급 문법 문제) (0) | 2020.03.13 |
Từ mới của hôm nay 2020년 3월 13일 (0) | 2020.03.13 |
~게 되다 'được, bị, trở nên, phải...' (0) | 2020.03.11 |
댓글
최근에 올라온 글
최근에 달린 댓글
- Total
- Today
- Yesterday
링크
TAG
- topik듣기
- 성상담
- Ngữ pháp
- trởnên
- 성이야기
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
- phải
- 피임약남을때
- 쿠퍼액임신
- 먹는피임약
- 쿠퍼액임신가능
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- topik64회
- 피임실패율
- TOPIK
- Topik1
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- 피임약먹는것을잊었을때
- ~게되다được
- vấnđềngữpháp
- văn phạm vấn đề
- Ngữ pháp Topik 1
- 임신
- từ vựng Topik 1
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- 성지식
- 갈색냉
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- TOPIK2
- 갈색혈
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
글 보관함