티스토리 뷰
1번
가; 라디오가 고장 났네. 수리점에 맡기고 올게.
나: 벌써 몇 번째야? 또 ( ) 차라리 새로 사는게 어때?
➀ 수리하느니
➁ 수리하다시피
➂ 수리하기로는
➃ 수리하기는커녕
V+느니 (차라리) 'Nếu...thì thà rằng/ thà...'
Ở cấu trúc này từ '차라리' có nghĩa là 'thà, thà rằng' nhằm bổ trợ thêm cho từ khóa chính '느니'.
[A 느니 B] biểu hiện rằng 'cả A và B đều không làm hài lòng, vừa ý, ưng ý nhưng so với A thì thà rằng B xuất hiện sẽ tốt hơn, có ý nghĩa hơn'. Có thể dịch là 'Nếu...thì thà rằng/ thà...' 'thà rằng....còn hơn'
Xe cộ mà cứ tắc nghẽn như thế này thì thà rằng cứ thế đi bộ có phải tốt hơn không.
차가 이렇게 막히면 버스를 타느니 그냥 걷는 게 좋겠어요.
2번
가: 아이를 키우는 일이 여간 어렵지 않네요.
나: 맞아요. 아이가 ( ) 점점 더 힘들어지는 것 같아요.
➀ 커 가도록
➁ 커 가더니
➂ 커 갈수록
➃ 커 가는 대신
V -(으)ㄹ수록 càng… càng…
[A을/를 수록 B] Biểu hiện tình trạng hay kết quả của B có sự biến đổi theo sự gia tăng hay lặp lại, nhắc lại của hành động A. Có thể dịch là ‘càng…, càng…’.
Bạn càng ngủ nhiều, sẽ càng thấy mệt mỏi.
잠은 많이 잘수록 더 피곤합니다.
3번
가: 오늘 아침 뉴스에 ( )을 겨울은 유난히 추울 거래요.
나: 그래요? 미리 두꺼운 겨울옷을 몇 벌 준비해야겠는데요.
➀ 따르면
➁ 따르고
➂ 따라서
➃ 따라도
Danh từ + 에 따르면
Được gắn vào danh từ dùng khi vừa trích dẫn sự thật nào đó ở phần sau của câu vừa làm sáng tỏ nguồn của nội dung được trích dẫn. Vì phần sau của câu là câu trích dẫn nên cuối câu thường sử dụng các biểu hiện dẫn dụng gián tiếp như ‘-ㄴ/는다고 하다, (이)라고 하다, 대요, (이)래요’.
Theo dự báo thời tiết thì nghe nói là bắt đầu từ chiều hôm nay trời sẽ mưa trên toàn quốc
일기예보에 따르면 오늘 오후부터 전국에 비가 온다고 합니다.
'sự học tập tài liệu(학습자료) > TOPIK 2' 카테고리의 다른 글
Từ mới của hôm nay 2020년 3월 9일 (0) | 2020.03.08 |
---|---|
văn phạm vấn đề (5급 문법 문제) (0) | 2020.03.05 |
Từ mới của hôm nay 2020년 3월 4일 (0) | 2020.03.04 |
văn phạm vấn đề (문법 문제) (0) | 2020.03.02 |
văn phạm vấn đề (문법 문제) (0) | 2020.03.02 |
- Total
- Today
- Yesterday
- topik듣기
- 피임약먹는것을잊었을때
- 먹는피임약
- Ngữ pháp
- trởnên
- 성상담
- Ngữ pháp Topik 1
- topik64회
- 갈색혈
- Topik1
- 쿠퍼액임신
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- từ vựng Topik 1
- 쿠퍼액임신가능
- 성지식
- 피임약남을때
- vấnđềngữpháp
- 성이야기
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- 피임실패율
- phải
- TOPIK
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- 갈색냉
- ~게되다được
- 임신
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- văn phạm vấn đề
- TOPIK2
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | |||||
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
31 |