1번 가: 한국에 ( ) 뭐 했어요? 나: 회사에 다녔어요 ➀ 오면서 ➁ 오지만 ➂ 오기 전에 ➃ 오기 때문에 전,후, 기 전에, -(으)ㄴ 후에 : Trước khi/ sau khi '기 전에' dùng để diễn tả hành động hay tình huống nào đó xuất hiện, xảy ra sớm hơn (trước) một sự việc khác. Tôi đọc sách trước khi đi ngủ. 저는 잠을 자기 전에 책을 읽어요. 2번 가: 시간이 있을 때 보통 뭐 해요? 나: 밖에서 ( ) 집에서 쉬어요 ➀ 운동할 때 ➁ 운동하는데 ➂ 운동하거나 ➃ 운동하기 때문에 Động từ/Tính từ + 거나 ‘hoặc là, hay là’ [A 거나 B] Trong A và ..
4번 다음달에 일번어를 ( ). ➀ 배울 거예요 ➁ 배워 봤어요 ➂ 배우려고 해요 ➃ 배우고 싶어요. -(으)려고 하다 "định (làm)", "muốn (làm gì đó)" Gắn vào động từ để biểu hiện ý đồ của hành vi, thể hiện một dự định hay kế hoạch nào đó. Có nghĩa tương đương với tiếng Việt là "định (làm)", "muốn (làm)". Tôi định một chút nữa sẽ cùng người bạn học bài ở thư viện. 저는 조금 후에 친구와 같이 도서관에서 공부하려고 해요. 5번 아직 ( ). ➀ 안 청소했어요. ➁ 청소를 안 했어요 ➂ 청소를 하지 못했어요 ➃ ..
1급 1번 가: 어제 친구를 만났어요? 나: 아니요, ( ) 못 만났어요. ➀ 바쁘고 ➁ 바쁘면 ➂ 바쁜데 ➃ 바빠서 Động từ/ tính từ + 아/어서 Nêu lý do Ý nghĩa: Thể hiện A là lý do của B Vì uống quá nhiều cà phê nên không buồn ngủ. 커피를 너무 많이 마셔서 잠이 안 와요. 2번 가: 왜 도서관에 가요? 나: 책을 ( ) 가요. ➀ 빌리고 ➁ 빌려서 ➂ 빌리러 ➃ 빌리지만 Động từ + -(으)러 Thể hiện mục đích của việc di chuyển đến một nơi nào đó. Đằng sau chỉ có thể dùng với các động từ thể hiện sự di động, di c..
1번 가: 왜 수미 씨 생일 파티에 안 갔어요? 나: 감기에 ( ) 못 갔어요. ➀ 걸리고 ➁ 걸려서 ➂ 걸리면 ➃ 걸리지만 Động từ/ Tính từ + 아/어/여서 – Nó có nghĩa là ‘vì vậy, cho nên (lý do + kết quả)’. Thì quá khứ/ hiện tại/ tương lai của câu được thể hiện ở vế sau (không chia thì quá khứ/ tương lai cho động/ tính từ trước 아/어/여서). Và bạn không dùng câu ‘đề nghị’, ‘mệnh lệnh’ hay ‘yêu cầu’ ở vế sau. Bạn có thể nhấn vào đây chữ màu xanh lá để xem ..
- Total
- Today
- Yesterday
- Học tiếng Hàn 3 phút mỗi ngày
- ~게되다được
- trởnên
- vấnđềngữpháp
- topik64회
- 갈색혈
- văn phạm vấn đề
- phải
- TOPIK
- TOPIK2
- 피임실패율
- từ vựng Topik 1
- Ngữ pháp Topik 1
- 피임약남을때
- Topik1
- TOPIKTrả lời câu hỏi của học sinh
- Ngữ pháp cần thiết cho Topik 1
- Trả lời câu hỏi của học sinh
- 성상담
- 피임약먹는것을잊었을때
- Ngữ pháp
- 임신
- từ vựng cần thiết cho Topik 1
- 성지식
- 먹는피임약
- 쿠퍼액임신가능
- 쿠퍼액임신
- topik듣기
- 성이야기
- 갈색냉
일 | 월 | 화 | 수 | 목 | 금 | 토 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |