văn phạm vấn đề (문법 문제)
4번
멀리서도 잘 ( ) 이름을 크게 써 주세요
➀ 보이게
➁ 보고는
➂ 보면서
➃ 보이려고
V + 게 하다
Nền tảng của cấu trúc này là một tác động, lý do, căn nguyên hay sự ảnh hưởng nào đó khiến một hành động xảy ra. Vì thế mà nó có thể được dịch ra theo hai cách tùy ngữ cảnh. Một là dựa trên sự ép buộc, thúc ép “forcing” bắt/khiến/làm cho ai đó làm việc gì đó. Và hai là dựa trên sự cho phép “allowing” để cho/cho phép ai làm gì đó. Hai phần bôi đậm chính là cách để dịch một câu sử dụng ngữ pháp - 게 하다 này.
Ví dụ như:
Gần đây rất nhiều việc đã xảy ra khiến cho tôi thấy phiền muộn.
요즘 저를 우울하게 하는 많은 일들이 생기고 있어요.
5번
6시에 찾으러 ( ) 그때까지 고쳐 주세요.
➀ 올 테면
➁ 오는 중에
➂ 오는 바람에
➃ 올 테니까
-(으)니까 Vì, bởi vì, bởi vậy...cho nên...
[A-(으)니까 B] Ở vế B chủ yếu sử dụng cùng với dạng câu đề nghị, rủ rê (청유형) hoặc mệnh lệnh, yêu cầu (명령형)
Các đuôi đề nghị bao gồm '-는 게 어때요?, -(으)ㄹ까요?,-(으)ㅂ시다, -자, 같이 -아/어/여요'... và yêu cầu, mệnh lệnh là '-(으)세요, -(으)십시오'...
Ví dụ như:
Vì ở đây là thư viện nên hãy giữ yên lặng.
여기는 도서관이니까 조용히 하세요.
Tôi vẫn chưa ăn sáng, vì thế cùng nhau đi ăn nhé.
저도 아직 아침을 안 먹었으니까 같이 밥 먹으러 가요.